Có 2 kết quả:
仗义执言 zhàng yì zhí yán ㄓㄤˋ ㄧˋ ㄓˊ ㄧㄢˊ • 仗義執言 zhàng yì zhí yán ㄓㄤˋ ㄧˋ ㄓˊ ㄧㄢˊ
zhàng yì zhí yán ㄓㄤˋ ㄧˋ ㄓˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak out for justice (idiom); to take a stand on a matter of principle
Bình luận 0
zhàng yì zhí yán ㄓㄤˋ ㄧˋ ㄓˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak out for justice (idiom); to take a stand on a matter of principle
Bình luận 0